V. League 2
V. League 2 | |
Association | Vietnam Football Federation |
First edition | 2000 |
hierarchy | 2nd league |
Teams | 12 |
master | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Current season | 2019 |
Website | https://vpf.vn/ |
The V.League 2 is the second professional football league in Vietnam . For sponsorship reasons, the league is also known as LS V.League 2 . 12 teams take part in the league.
Teams 2020
team | Location | Stadion | capacity |
---|---|---|---|
CLB To Giang | To Giang | At Giang Stadium | 15,200 |
CLB Bình Định | Quy Nhơn | Quy Nhơn Stadium | 25,000 |
CLB Bình Phước | Bình Phước | Bình Phước Stadium | 10,000 |
CLB Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | Buôn Ma Thuột Stadium | 25,000 |
CLB Đồng Tháp | Cao Lanh | Cao Lãnh Stadium | 23,000 |
CLB Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh Stadium | 20,000 |
Nghệ An | Vinh Stadium | 18,000 | |
CLB Huế | Huế | Tự Do Stadium | 25,000 |
CLB Long On | Long on | Long An Stadium | 19,975 |
CLB Phố Hiến | Hưng Yên | PVF stage | 4,600 |
CLB Phù Đổng | Hà Nội | Mỹ Đình National Stadium | 40.192 |
CLB XM Fico Tây Ninh | Tây Ninh | Tây Ninh Stadium | 15,500 |
CLB XSKT Cần Thơ | Cần Thơ | Cần Thơ Stadium | 44,400 |
Master history
List of goalscorers
season | player | team | Gates |
---|---|---|---|
2007 |
![]() |
Thể Công | 13 |
2008 |
![]() |
Huda Huế | 18th |
2009 |
![]() |
Than Quảng Ninh | 16 |
2010 |
![]() ![]() ![]() ![]() |
Hà Nội ACB Bình Định FC Than Quảng Ninh FC An Giang FC |
13 |
2011 |
![]() |
Sài Gòn Xuân Thành FC | 17th |
2012 |
![]() |
XSKT Cần Thơ FC | 21st |
2013 |
![]() ![]() |
To Giang FC QNK Quảng Nam |
10 |
2014 |
![]() |
Sanna Khánh Hòa BVN | 10 |
2015 |
![]() |
Hà Nội | 9 |
2016 |
![]() ![]() |
Bình Phước FC TP Hồ Chí Minh |
12 |
2017 |
![]() ![]() ![]() ![]() |
Huế Nam Đinh FC Đắk Lắk FC Viettel FC |
5 |
2018 |
![]() |
Đắk Lắk FC | 12 |
2019 |
![]() |
CLB Phố Hiến | 9 |