V. League 1
V. League 1 | |
Association | Vietnam Football Federation |
First edition | 1980 |
Teams | 14th |
master | Hà Nội T&T (2019) |
Record champions | Thể Công , Hà Nội T&T (5 × each) |
Current season | 2019 |
Website | www.vleague.vn |
The V.League 1 is a professional football league in Vietnam . It is also the highest league in the country. The league was founded in 1980 and has been called V.League 1 since 2013. As in many other countries in Asia, the clubs bear the names of companies or institutions. Since 1996, the league has been played in the usual mode of the return game within a table ( double round tournament ). Only in 1999 there was no regular league operation.
Clubs of the V-League 2019
team | Location | Stadion | Capacity |
---|---|---|---|
Becamex Binh Duong FC (Bình Dương) | TP Thủ Dầu Một | Go Dau Stadium | 18,250 |
Hanoi FC ( Hà Nội T&T ) | Hà Nội | Hang Day Stadium | 25,500 |
My Dinh National Stadium | 40.192 | ||
Haiphong FC ( Hải Phong FC ) | Hải Phong | Laugh Tray Stadium | 30,000 |
Hoang Anh Gia Lai FC | Pleiku | Pleiku Stadium | 12,000 |
Ho Chi Minh City FC (Ho Chi Minh City FC ) | Ho Chi Minh City | Thong Nhat Stadium | 25,000 |
Nam Dinh FC ( Nam Định FC ) | Nam Định | Thien Truong Stadium | 30,000 |
Quang Nam FC | Tam Kỳ | Tam Ky Stadium | 15,624 |
Saigon FC | Ho Chi Minh City | Thong Nhat Stadium | 25,000 |
Sanna Khanh Hoa BVN FC | Nha Trang | 19/8 Nha Trang Stadium | 11,000 |
SHB Da Nang FC | Da Nang | Hòa Xuân Stadium | 20,000 |
Song Lam Nghe An FC | Vinh | Vinh Stadium | 18,000 |
Quảng Ninh FC | Cẩm Phả | Cam Pha Stadium | 10,000 |
Thanh Hoa FC (Thanh Hóa) | Thanh Hoa | Thanh Hoa Stadium | 11,000 |
Viettel FC | Hà Nội | My Dinh National Stadium / Hang Day Stadium | 40.192 / 25.500 |
Master craftsman history since 1980
Ranking list
team | master | season |
---|---|---|
Viettel FC (until 2009 Thể Công) | 5 | 1981/1982, 1982/1983, 1987/1988, 1990, 1998 |
Hà Nội FC | 5 | 2010, 2013, 2016, 2018, 2019 |
Hồ Chí Minh City FC (until 2008 Cảng Sài Gòn) | 4th | 1986, 1993/1994, 1997, 2001/2002 |
Becamex Bình Dương | 4th | 2007, 2008, 2014, 2015 |
Sông Lam Nghệ An | 3 | 1999/2000, 2000/2001, 2011 |
SHB Đà Nẵng | 3 | 1992, 2009, 2012 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 | 2003, 2004 |
Gạch Đồng Tâm Long An | 2 | 2005, 2006 |
FC Đồng Tháp | 2 | 1989, 1996 |
Hi Quan | 1 | 1991 |
Công Nghiệp Hà Nam Ninh | 1 | 1985 |
Công An Hà Nội | 1 | 1984 |
Tổng Cục Đường Sắt (formerly Đường Sắt) | 1 | 1980 |
Công An Thành Phố (formerly Công an TP.Hồ Chí Minh) | 1 | 1995 |
Quảng Nam FC | 1 | 2017 |
Best goalscorers since 1980
season | player | society | Gates |
---|---|---|---|
1980 |
![]() |
Công to Hà Nội | 10 |
1981/1982 |
![]() |
Sở Công Nghiệp | 15th |
1982/1983 |
![]() |
Thể Công | 22nd |
1984 |
![]() |
Nam Định FC | 15th |
1985 |
![]() |
Nam Định FC | 15th |
1986 |
![]() ![]() |
Nam Định FC Hải Quan FC |
12 |
1887/1988 |
![]() |
Hải Quan FC | 15th |
1989 |
![]() |
Cảng Sài Gòn | 10 |
1990 |
![]() |
Thể Công | 10 |
1991 |
![]() |
Cảng Sài Gòn | 10 |
1992 |
![]() |
Quảng Nam-ẵà N .ng | 6th |
1993/1994 |
![]() ![]() |
Bình Định Long An FC |
12 |
1995 |
![]() |
Công an Thành phố Hồ Chí Minh | 14th |
1996 |
![]() |
Công an Thành phố Hồ Chí Minh | 26th |
1997 |
![]() |
Công an Thành phố Hồ Chí Minh | 16 |
1998 |
![]() |
Nam Định FC | 17th |
1999 not officially |
![]() |
Công to Hà Nội | 8th |
1999/2000 |
![]() |
Sông Lam Nghệ An FC | 14th |
2000/2001 |
![]() |
Khatoco Khánh Hoà FC | 11 |
2001/2002 |
![]() |
Cảng Sài Gòn | 9 |
2003 |
![]() |
Nam Định FC | 11 |
2004 |
![]() |
Nam Định FC | 15th |
2005 |
![]() |
Becamex Bình Dương | 21st |
2006 |
![]() |
Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn | 18th |
2007 |
![]() |
SHB Đà Nẵng FC | 16 |
2008 |
![]() |
SHB Đà Nẵng FC | 23 |
2009 |
![]() ![]() |
SHB Đà Nẵng FC Quân khu 4 |
15th |
2010 |
![]() |
SHB Đà Nẵng FC | 19th |
2011 |
![]() |
SHB Đà Nẵng FC | 22nd |
2012 |
![]() |
Hà Nội ACB | 17th |
2013 |
![]() ![]() |
Hà Nội FC | 14th |
2014 |
![]() |
Hà Nội FC | 23 |
2015 |
![]() |
QNK Quảng Nam FC | 18th |
2016 |
![]() |
SHB Đà Nẵng | 24 |
2017 |
![]() |
Becamex Bình Dương | 17th |
2018 |
![]() |
Hà Nội FC | 17th |
2019 |
![]() ![]() |
Viettel FC Hà Nội FC |
15th |
Sponsors of the V.League 1
Since the 2000/2001 season, the V.League 1 has been given the name and logo of a main sponsor. The following companies were the main sponsors:
season | sponsor | League name |
---|---|---|
2000 to 2002 | Strata Sports Marketing | Strata V-League |
2003 | PepsiCo | Sting V-League |
2004 | Kinh Đô | Kinh Đô V-League |
2005 | Tan Hiep Phat | Number One V-League |
2006 | Eurowindow | Eurowindow V-League |
2007-2010 | PetroVietnam Gas | PetroVietnam Gas V-League |
2011-2014 | Eximbank | Eximbank V. League 1 |
2015-2017 | Toyota | Toyota V. League 1 |
2018 | Nutifood | NutiCafe V. League 1 |
2019 | Masan | Wake Up 247 V. League 1 |
See also
Web links
- Official league website
- Bao Quoc, Hans Schöggl: Vietnam - List of Champions. In: rsssf.com (March 22, 2018), accessed May 20, 2018.