List of emperors of the Nguyon Dynasty
The emperors of the Nguyễn dynasty ruled Vietnam from 1802 to 1945 , but only nominally since the second half of the 19th century.
Temple name Miếu hiệu ( 廟號 ) |
Posthumous name Thụy hiệu ( 諡 號 ) |
Personal name | Government years |
Ara designation Niên hiệu ( 年號 ) |
Royal tomb |
---|---|---|---|---|---|
Thế Tổ ( 世祖 ) |
Cao Hoàng Đế ( 高 皇帝 ) |
Nguyễn Phúc Ánh ( 阮 福 暎 ) |
1802 - 1820 |
Gia Long ( 嘉隆 ) |
Thiên Thọ Lăng ( 千壽 陵 ) |
Thánh Tổ ( 聖祖 ) |
Nhân Hoàng Đế ( 仁 皇帝 ) |
Nguyễn Phúc Kiểu ( 阮 福 晈 ) |
1820 - 1841 |
Minh Mạng ( 明 命 ) |
Hiếu Lăng ( 孝陵 ) |
Hiến Tổ ( 憲 祖 ) |
Chương Hoàng Đế ( 章 皇帝 ) |
Nguyễn Phúc Tuyền ( 阮 福 暶 ) |
1841 - 1847 |
Thiệu Trị ( 紹 治 ) |
Xương Lăng ( 昌陵 ) |
Dực Tông ( 翼 宗 ) |
Anh Hoàng Đế ( 英 皇帝 ) |
Nguyễn Phúc Thì ( 阮 福 蒔 ) |
1847 - 1883 |
Tự Đức ( 嗣 德 ) |
Khiêm Lăng ( 謙 陵 ) |
Công Tông ( 恭 宗 ) |
Huệ Hoàng Đế ( 惠 皇帝 ) |
Nguyễn Phúc Ưng Chân ( 阮 福 膺 禛 ) |
1883 |
Dục Đức ( 育 德 ) |
An Lăng ( 安陵 ) |
- | - | Nguyễn Phúc Thăng ( 阮 福 昇 ) |
1883 |
Hiệp Hòa ( 協和 ) |
- |
Giản Tông ( 簡 宗 ) |
Nghị Hoàng Đế ( 毅 皇帝 ) |
Nguyễn Phúc Hạo ( 阮福昊 ) |
1883 - 1884 |
Kiến Phúc ( 建 福 ) |
- |
- | - | Nguyễn Phúc Minh ( 阮福明 ) |
1884 - 1885 |
Hàm Nghi ( 咸宜 ) |
- |
Cảnh Tông ( 景宗 ) |
Thuần Hoàng Đế ( 純 皇帝 ) |
Nguyễn Phúc Biện ( 阮 福 昪 ) |
1885 - 1889 |
Đồng Khánh ( 同慶 ) |
Tư Lăng ( 思 陵 ) |
- | - | Nguyễn Phúc Chiêu ( 阮福昭 ) |
1889 - 1907 |
Thành Thái ( 成 泰 ) |
- |
- | - | Nguyễn Phúc Hoảng ( 阮 福 晃 ) |
1907 - 1916 |
Duy Tân ( 維新 ) |
- |
Hoằng Tông ( 弘 宗 ) |
Tuyên Hoàng Đế ( 宣 皇帝 ) |
Nguyễn Phúc Tuấn ( 阮福昶 ) |
1916 - 1925 |
Khải Định ( 啟 定 ) |
Ứng Lăng ( 應 陵 ) |
- | - | Nguyễn Phúc Thiển ( 阮 福 晪 ) |
1926 - 1945 |
Bảo Đại ( 保 大 ) |
- |
Family table
1 Gia Long 1802-1819 |
|||||||||||||
2 Minh Mạng 1820-1840 |
|||||||||||||
3 Thiệu Trị 1841–1847 |
|||||||||||||
4 Tự Đức 1847-1883 |
Thoại Thái Vương | Kiên Thái Vương | 6 Hiệp Hòa 1883 |
||||||||||
5 Dục Đức 1883 |
9 Đồng Khánh 1885–1889 |
8 Hàm Nghi 1884–1885 |
7 Kiến Phúc 1883–1884 |
||||||||||
10 Thành Thái 1889–1907 |
12 Khải Định 1916–1925 |
||||||||||||
11 Duy Tân 1907–1916 |
13 Bảo Đại 1926–1945 |
The periods indicated are the government years.
See also