List of cities in Vietnam
The list of cities in Vietnam provides an overview of all cities in the Southeast Asian state of Vietnam .
In Vietnam, municipalities are granted city rights through government decisions . The selection is made according to certain criteria such as area, population, infrastructure status or economic and political importance. On the first level are the cities immediately after the government. They have the status of a province. The provincial cities follow on the second level. They have equal rights with rural districts or city districts. All cities are divided into different classes (special class and 1st to 3rd class).
The population figures in the following tables refer to an estimate from July 1, 2016.
Government immediate cities
Surname | Area (km²) | Population (2016) | Inhabitants per km² | Counties | Townships | City status | image |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cần Thơ | 1,439 | 1,257,900 | 874 | 5 | 4th | 1st Class | |
Đà Nẵng | 1,285 | 1,046,200 | 814 | 6th | 2 | 1st Class | |
Hải Phong | 1,562 | 1,980,800 | 1,268 | 7th | 8th | 1st Class | |
Hà Nội | 3,359 | 7,328,400 | 2,182 | 10 | 18th | Special class | |
Hồ Chí Minh city | 2,061 | 8,297,500 | 4.026 | 19th | 5 | Special class |
Provincial cities
Surname | Administrative unit | Area (km²) | Population (2009) | Inhabitants per km² | City law | City status |
---|---|---|---|---|---|---|
Bạc Liêu | Bạc Liêu | 175.38 | 188,863 | 1077 | 2010 | 3 |
Bảo Lộc | Lâm Đồng | 232.56 | 153,362 | 659 | 2010 | 3 |
Bắc Giang | Bắc Giang | 32.21 | 126,810 | 3937 | 2005 | 3 |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 80.28 | 153,250 | 1909 | 2006 | 3 |
Biên Hòa | Đồng Nai | 264.07 | 784.398 | 2970 | 1977 | 2 |
Bến Tre | Bến Tre | 67.48 | 143,312 | 2124 | 2009 | 3 |
Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 370.00 | 340,000 | 919 | 1995 | 1 |
Cà Mau | Cà Mau | 250.30 | 204,895 | 819 | 1999 | 2 |
Cao Lanh | Đồng Tháp | 107.20 | 149,837 | 1398 | 2007 | 3 |
Cam Ranh | Khanh Hòa | 325.01 | 128,358 | 395 | 2010 | 3 |
Đà Lạt | Lâm Đồng | 393.29 | 256.393 | 652 | 1920 | 1 |
Điện Biên Phủ | Điện Biên | 64.27 | 76,000 | 1189 | 2003 | 3 |
Đông Hà | Quảng Trị | 73.06 | 93,756 | 1283 | 2009 | 3 |
Đồng Hới | Quảng Bình | 155.54 | 103,988 | 669 | 2004 | 3 |
Ha Giang | Ha Giang | 135.31 | 71,689 | 530 | 2010 | 3 |
Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 56.19 | 117,546 | 2092 | 2007 | 3 |
Hạ Long | Quảng Ninh | 208.70 | 203.731 | 976 | 1994 | 2 |
Hải Dương | Hải Dương | 71.39 | 187,405 | 2625 | 1997 | 2 |
Hòa Binh | Hòa Bình | 148.20 | 93,409 | 630 | 2006 | 3 |
Hi An | Quảng Nam | 61.47 | 121,716 | 1980 | 2008 | 3 |
Huế | Thừa Thiên-Huế | 70.99 | 339.822 | 4786 | 1945 | 1 |
Hưng Yên | Hưng Yên | 46.80 | 121,486 | 2596 | 2009 | 3 |
Kon Tum | Kon Tum | 432.98 | 137,662 | 318 | 2009 | 3 |
Lạng Sơn | Lạng Sơn | 79.00 | 148,000 | 1873 | 2002 | 3 |
Lào Cai | Lào Cai | 221.50 | 94,308 | 426 | 2004 | 3 |
Long Xuyên | To Giang | 106.87 | 320.183 | 2996 | 1999 | 2 |
Móng Cái | Quảng Ninh | 516.60 | 80,000 | 155 | 2008 | 3 |
Mỹ Tho | Tiền Giang | 81.54 | 204.412 | 2507 | 1928 | 2 |
Nam Định | Nam Định | 46.40 | 241.100 | 5196 | 1921 | 2 |
Ninh Bình | Ninh Bình | 48.36 | 130,517 | 2699 | 2007 | 3 |
Nha Trang | Khanh Hòa | 251.00 | 361.454 | 1440 | 1977 | 1 |
Phan Rang-Tháp Cham | Ninh Thuận | 79.37 | 162.941 | 2053 | 2007 | 3 |
Phan Thiet | Bình Thuận | 206.00 | 209.473 | 1017 | 1999 | 2 |
Phủ Lý | Ha Nam | 34.27 | 121,350 | 3541 | 2008 | 3 |
Pleiku | Gia Lai | 260.61 | 233,990 | 898 | 1999 | 2 |
Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 37.12 | 134,400 | 3621 | 2005 | 3 |
Quy Nhơn | Bình Định | 285.00 | 311,000 | 1091 | 1986 | 1 |
Rạch Giá | Kien Giang | 97.75 | 250,660 | 2564 | 2005 | 3 |
Sóc Trăng | Sóc Trăng | 76.15 | 173.922 | 2284 | 2007 | 3 |
Sơn La | Sơn La | 324.93 | 107.282 | 330 | 2008 | 3 |
Tam Kỳ | Quảng Nam | 92.63 | 123,662 | 1335 | 2006 | 3 |
Tân An | Long on | 81.79 | 166,419 | 2035 | 2009 | 3 |
Thái Bình | Thái Bình | 67.69 | 186,000 | 2748 | 2004 | 3 |
Thái Nguyên | Thái Nguyên | 189.70 | 330,000 | 1740 | 1962 | 1 |
Thanh Hoa | Thanh Hoa | 58.57 | 197,551 | 3373 | 1994 | 2 |
Trà Vinh | Trà Vinh | 68.03 | 131,360 | 1931 | 2010 | 3 |
Tuy Hòa | Phu Yen | 106.82 | 177.944 | 1666 | 2005 | 3 |
Tuyên Quang | Tuyên Quang | 119.17 | 110.119 | 924 | 2010 | 3 |
Vị Thanh | Hu Giang | 118.65 | 72,328 | 610 | 2010 | 3 |
Việt Trì | Phu Thọ (Province) | 110.99 | 176.349 | 1589 | 1962 | 2 |
Vinh | Nghệ An | 104.98 | 282,981 | 2696 | 1927 | 1 |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 48.01 | 147.039 | 3063 | 2009 | 3 |
Vĩnh Yen | Vĩnh Phúc | 50.80 | 122,568 | 2413 | 2006 | 3 |
Vũng Tau | Bà Rịa-Vũng Tau | 149.65 | 278.188 | 1859 | 1991 | 2 |
Yên Bái | Yên Bái | 108.16 | 95,892 | 887 | 2002 | 3 |
See also
Individual evidence
- ↑ Vietnam: Provinces, Major Cities, Towns & Urban Communes - Population Statistics, Maps, Charts, Weather and Web Information. Accessed December 9, 2017 .
- ↑ General Statistics Office Of Vietnam: 2009 Population & Housing Census